Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ordinate


/'ɔ:dnit/

danh từ

điều thông thường, điều bình thường

    out of the ordinate khác thường

cơm bữa (ở quán ăn)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn, quán rượu

xe đạp cổ (bánh to bánh nhỏ)

(the ordinate) chủ giáo, giám mục

sách lễ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh mục (ở) nhà tù

!to be in ordinary

(hàng hải), (quân sự) không hoạt động nữa (tàu chiến...)

!physician in ordinary

bác sĩ thường nhiệm

danh từ

(toán học) tung độ, đường tung


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ordinate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.