organ
/'ɔ:gən/
danh từ
đàn ống (dùng trong nhà thờ); đàn hộp (có tay quay) ((cũng) barrel organ)
(sinh vật học) cơ quan
organs of speech cơ quan phát âm
cơ quan, cơ quan ngôn luận, cơ quan nhà nước
giọng nói
to have a magnificent organ có giọng nói to
|
|