Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pander


/'pændə/

danh từ

ma cô, kẻ dắt gái (cho khách làng chơi); kẻ làm mai mối cho những mối tình bất chính

kẻ nối giáo cho giặc

nội động từ ( to)

thoả mân (dục vọng, ý đồ xấu)

xúi giục, xúi bẩy, nối giáo

ngoại động từ

làm ma cô cho, làm kẻ dắt gái cho, làm mai mối lén lút cho


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pander"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.