pander
/'pændə/
danh từ
ma cô, kẻ dắt gái (cho khách làng chơi); kẻ làm mai mối cho những mối tình bất chính
kẻ nối giáo cho giặc
nội động từ ( to)
thoả mân (dục vọng, ý đồ xấu)
xúi giục, xúi bẩy, nối giáo
ngoại động từ
làm ma cô cho, làm kẻ dắt gái cho, làm mai mối lén lút cho
|
|