Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pang


/pæɳ/

danh từ

sự đau nhói, sự đau đớn; sự giằn vật, sự day dứt (của lương tâm)

    birth pangs cơn đau đẻ

    the pangs of hunger sự giằn vặt của cơn đói


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pang"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.