Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pariah


/'pæriə/

danh từ

người hạ đẳng (ở Ân-độ)

người cùng khổ, người cùng đinh

(nghĩa bóng) người bị xã hội bỏ rơi, người cầu bơ cầu bất


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pariah"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.