Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perk


/pə:k/

nội động từ

ngẩng đầu lên, vểnh lên, vểnh mặt lên (tự đắc, hỗn xược...) ((cũng) to-up)

( up) vui tươi lên, phấn khởi lại (sau cơn buồn, cơn bệnh)

ngoại động từ ( up)

vểnh (đuôi...) lên, vênh (mặt...) lên

làm bảnh cho, làm đỏm dáng cho (ai, bộ quần áo...)

tính từ

(từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) perky

danh từ

(động vật học) (viết tắt) của perquisite


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "perk"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.