Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plumy


/'plu:mi/

tính từ

giống lông chim; mềm nhẹ như lông chim

có gài lông chim (mũ...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plumy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.