Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
poor



/puə/

tính từ

nghèo, bần cùng

xấu, tồi, kém, yếu

    poor soil đất xấu

    to be poor at mathematics kém toán

thô thiển

    in my poor opinion theo thiển ý của tôi

đáng thương, tội nghiệp

đáng khinh, tầm thường, không đáng kể

hèn nhát, hèn hạ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "poor"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.