Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
porch



/pɔ:tʃ/

danh từ

cổng (ra vào); cổng vòm

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành lang

(the porch) cổng vòm ở thành A-ten (nơi Giê-non truyền bá triết lý cho các môn đệ); trường phái cấm dục của Giê-non); triết lý cấm dục của Giê-non


Related search result for "porch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.