Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pout


/paut/

danh từ

(động vật học) cá nheo

cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...)

!to be in the pouts

hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu

ngoại động từ

bĩu môi

nội động từ

bĩu môi, trề môi

bĩu ra, trề ra (môi)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pout"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.