profess
/profess/
ngoại động từ
tuyên bố, bày tỏ, nói ra
to profess oneself satisfied with... tuyên bố là hài lòng với...
tự cho là, tự xưng là, tự nhận là
to profess to know several foreign languages tự cho là biết nhiều tiếng nước ngoài
to profess to be a scholar tự xưng là một học giả
to profess to be ignorant tự nhận là dốt nát
theo, tuyên bố tin theo, nhận là tin theo (đạo)...
to profess Buddhism theo đạo Phật
hành nghề, làm nghề
to profess law làm nghề luật
dạy (môn gì...)
to profess history dạy sử
nội động từ
dạy học, làm giáo sư
|
|