Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
putter



/'pʌtə/

danh từ

người để, người đặt

gậy ngắn đánh gôn

người đánh bóng nhẹ vào lỗ (đánh gôn)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lăng xăng vô tích sự

nội động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tất ta tất tưởi, bận rộn lăng xăng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "putter"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.