Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quack



/kwæk/

danh từ

tiếng kêu cạc cạc (vịt)

nội động từ

kêu cạc cạc (vịt)

toang toác, nói quang quác

danh từ

lang băm

kẻ bất tài nhưng làm bộ giỏi giang

(định ngữ) (thuộc) lang băm; có tính chất lang băm

    quack remedies thuốc lang băm

    quack doctor lang băm

ngoại động từ

quảng cáo khoác lác (một vị thuốc...)


Related search result for "quack"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.