Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
refit


/'ri:'fit/

danh từ

sự sửa chữa lại; sự trang bị lại

ngoại động từ

sửa chữa lại; trang bị lại

    to refit a ship sửa chữa lại một chiếc tàu; trang bị lại một chiếc tàu

nội động từ

được sửa chữa; được trang bị lại


Related search result for "refit"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.