Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reside


/ri'zaid/

nội động từ

ở tại, trú ngụ, cư trú

    to reside in HangBong street ở tại phố Hàng Bông

    to reside abroad trú ngụ tại nước ngoài

    the difficulty resides in this... (nghĩa bóng) khó khăn là ở chỗ...

( in) thuộc về (thẩm quyền, quyền hạn...)

    the right to decide the matter resides in the Supreme Court quyền quyết định vấn đề thuộc về toà án tối cao


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reside"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.