Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rocky


/'rɔki/

tính từ

như đá, vững như đá, cứng như đá

nhiều đá

(từ lóng) lung lay, không vững


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rocky"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.