Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rota


/'routə/

danh từ

bảng phân công

toà án tối cao (của nhà thờ La mã)


Related search result for "rota"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.