Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
salaam


/sə'lɑ:m/

danh từ

sự chào theo kiểu Xalam (cái đầu và để lòng bàn tay phải vào trán theo kiểu A-rập)

tiếng chào Xalam

động từ

cúi chào kiểu Xalam


Related search result for "salaam"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.