Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saline


/'seilain/

tính từ

có muối; có tính chất như muối; mặn (nước, suối...)

danh từ

(như) salina

(y học) dung dịch muối, dung dịch muối đẳng trương


Related search result for "saline"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.