Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sand



/sænd/

danh từ

cát

(số nhiều) bãi cát, lớp cát (ở dưới đáy); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bờ biển

(thông tục) tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm

màu cát

!numberless as the sand(s)

vô số, hằng hà sa số

!the sands are running out

sắp đến lúc tận số

ngoại động từ

đổ cát, phủ cát, rải cát

trộn cát (vào đường, vào len) để gian lận

đánh bóng bằng cát


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sand"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.