Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sapid


/'sæpid/

tính từ

thơm ngon, có vị (thức ăn)

có hứng thú, đầy thú vị (câu chuyện, bài viết...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sapid"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.