Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scion


/'saiən/

danh từ

chồi, mầm (cây)

con cháu; con dòng cháu giống


Related search result for "scion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.