Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scrag


/skræg/

danh từ

người gầy khẳng khiu; súc vật gầy khẳng khiu; cây gầy khẳng khiu

xương sườn súc vật; cổ cừu (để làm thức ăn)

(từ lóng) có (người)

ngoại động từ

treo cổ, vặn cổ, thắt cổ

(thể dục,thể thao), (từ lóng) ôm cổ địch thủ

(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ngoặc cánh tay vào cổ (ai) cho nghẹt thở


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scrag"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.