search
/sə:tʃ/
danh từ
sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát
right of search (pháp lý) quyền khám tàu
search of a house sự khám nhà
sự điều tra, sự nghiên cứu
!to be in search of something
đang đi tìm cái gì
!to make a search for someone
đi tìm ai
động từ
nhìn để tìm, sờ để tìm; khám xét, lục soát
to search the house for weapons khám nhà tìm vũ khí
dò, tham dò
to search men's hearts thăm dò lòng người
to search a wound dò một vết thương
điều tra
bắn xuyên vào tận ngách (hầm...)
(từ cổ,nghĩa cổ) tìm tòi, tìm cho ra
!to search out
tìm tòi
tìm thấy
!search me!
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nào tôi có biết!, làm sao mà tôi biết được!
|
|