Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seeming


/'si:miɳ/

tính từ

có vẻ, làm ra vẻ

    a seeming friend một người làm ra vẻ bạn

    with seeming sincerity ra vẻ thành thật

danh từ

bề ngoài, lá mặt

    the seeming and the real cái "hình như" và cái thực tế, bề ngoài và thực tế


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "seeming"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.