Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shaker


/'ʃeikə/

danh từ

người rung, người lắc

bình trộn rượu côctay; cốc trộn sữa trứng

(kỹ thuật) sàng lắc

(Shaker) Sêcơ (tín đồ của một giáo phái ở Mỹ)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shaker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.