Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sheeting


/'ʃi:tiɳ/

danh từ

vải làm khăn trải giường

tấm để phủ mặt; tấm để lót

    copper sheeting tấm đồng để phủ mặt; tấm đồng để lót

sự dàn thành lá, sự dàn thành tấm


Related search result for "sheeting"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.