Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
siege



/si:dʤ/

danh từ

sự bao vây, sự vây hãm

    to lay siege to bao vây

    to stand a long siege chịu đựng một cuộc vây hãm lâu ngày

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thời kỳ khó khăn lâu dài, thời kỳ o bế lâu dài

    a siege of illness thời kỳ ốm đau lâu dài

ngoại động từ

(từ cổ,nghĩa cổ) bao vây, vây hãm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "siege"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.