Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skit


/skit/

danh từ

bài thơ trào phúng, bài văn châm biếm, vở kịch ngắn trào phúng

(thông tục) nhóm, đám (người...)


Related search result for "skit"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.