Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slalom



/'sleiləm/

danh từ

cuộc thi trượt tuyết theo đường dốc có vật chướng ngại

cuộc thi thuyền có vật chướng ngại


Related search result for "slalom"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.