Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spheric


/'sferik/

tính từ

(thơ ca) (thuộc) bầu trời; (thuộc) thiên thể

được ca ngợi, được tâng bốc


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spheric"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.