Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spirited


/'spiritid/

tính từ

đầy tinh thần; sinh động, linh hoạt; hăng say; mạnh mẽ; dũng cảm, anh dũng

    a spirited reply câu trả lời linh hoạt

    a spirited attack một cuộc tấn công anh dũng

(trong từ ghép) có tinh thần (vui vẻ, tự hào...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spirited"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.