Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spirt


/spə:t/

danh từ

sự phun ra, sự vọt ra

tia (nước phun)

ngoại động từ

làm phun ra, sự vọt ra

nội động từ

phun ra, vọt ra


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spirt"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.