Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stow


/stou/

ngoại động từ

xếp gọn ghẽ (hàng hoá...)

    to stow something away xếp vật gì vào một chỗ cho gọn gàng

chứa được, dựng được

(từ lóng), ((thường) lời mệnh lệnh) thôi, ngừng, chấm dứt

    stow larks! thôi đừng đùa nghịch nữa!

    stow that nonsense! thôi, đừng nói bậy nữa!

nội động từ

to stow away đi tàu thuỷ lậu vé


Related search result for "stow"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.