Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strum


/strʌm/

danh từ

tiếng bập bung (của đàn ghita...)

động từ

gãi, búng bập bung (đàn ghita...)


Related search result for "strum"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.