Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sugary


/'ʃugəri/

tính từ

có đường, ngọt

(nghĩa bóng) ngọt ngào, đường mật


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sugary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.