Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sunny



/'sʌni/

tính từ

nắng, có nhiều ánh nắng

    the sunny side phía nhà có nắng; (nghĩa bóng) khía cạnh vui tươi (của một vấn đề)

vui vẻ, hớn hở, tươi sáng

    a sunny smile nụ cười hớn hở

!to be on the sunny side of forty (fifty..)

chưa đến 40 (50...) tuổi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sunny"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.