Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swasher


/'swɔʃ,bʌklə/ (swasher)

/'swɔʃə/

danh từ

kẻ hung hăng; du côn đánh thuê; ác ôn

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiểu thuyết kể chuyện du côn đánh thuê


Related search result for "swasher"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.