Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tacky


/'tæki/

tính từ

dính; chưa khô (lớp tơn...)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sờn, xác xơ; tồi tàn


Related search result for "tacky"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.