Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tatar


/'tɑ:tə/

danh từ (Tartar) (Tatar)

/Tatar/

người Tác-ta

(thông tục) người nóng tính

!to catch a Tartar

gặp người cao tay hơn mình

danh từ

cáu rượu

cao răng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tatar"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.