Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
terror



/'terə/

danh từ

sự kinh hãi, sự khiếp sợ

    to be in terror khiếp đảm, kinh hãi

    to have a holy terror of something sợ cái gì chết khiếp

vật làm khiếp sợ, người làm khiếp sợ; mối kinh hãi, nỗi khiếp sợ

    to be a terror to... làm một mối kinh hãi đối với...

sự khủng bố

    white terror sự khủng bố trắng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "terror"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.