Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ticker


/'tikə/

danh từ

(thông tục) máy điện báo

(thông tục) đồng hồ

người đánh dấu kiểm

(đùa cợt) trái tim


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ticker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.