Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
triple


/'tripl/

tính từ

có ba cái, gồm ba phần

    Triple Alliance đồng minh ba nước

    triple time (âm nhạc) nhịp ba

ba lần, gấp ba

động từ

gấp ba, nhân ba, tăng lên ba lần

    to triple the income tăng thu nhập lên ba lần

    the output tripled sản lượng tăng gấp ba


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "triple"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.