Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twain


/twein/

tính từ & danh từ

(từ cổ,nghĩa cổ) đôi, cặp, hai

    to cut in twain cắt làm đôi


Related search result for "twain"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.