Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twang


/twæɳ/

danh từ

tưng (tiếng búng dây đàn)

(thông tục) giọng mũi; sự nói giọng mũi

    to speak with a twang nói giọng mũi

động từ

bật, búng (dây đàn)

nói giọng mũi; đọc giọng mũi


Related search result for "twang"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.