two
/tu:/
tính từ
hai, đôi
he is two nó lên hai
danh từ
số hai
đôi, cặp
in twos; two and two; two by two từng đôi một, từng cặp một
one or two một vài
quân hai (quân bài); con hai (súc sắc...)
!in two twos
trong nháy mắt, chỉ trong một loáng
!to put two and two together
(xem) put
|
|