Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unguided


/'ʌn'gaidid/

tính từ

không có người hướng dẫn, không được hướng dẫn

không lái, không điều khiển (vũ khí)

không tự chủ, vô ý

    in an unguided moment trong lúc vô ý


Related search result for "unguided"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.