Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untidy


/ n'taidi/

tính từ

xốc xếch, lôi thôi, lếch thếch (quần áo...); bù xù, rối, không chi (đầu tóc); lộn xộn, bừa b i, không sắp xếp gọn

gàng (căn phòng...)


Related search result for "untidy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.