Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vest



/vest/

danh từ

áo lót

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo gi lê

ngoại động từ

giao cho, trao quyền cho; ban cho, phong

(thơ ca) mặc áo quần cho; trang hoàng

    to vest the altar trang hoàng bàn thờ

nội động từ

thuộc về, đến với, rơi vào (quyền, tài sản...)

    the leadership of revolution vested in the party of the working class quyền lãnh đạo cách mạng thuộc về đảng của giai cấp công nhân


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vest"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.