Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whiz


/wiz/ (whizz)

/wiz/

danh từ

tiếng rít, tiếng vèo (của đạn...)

nội động từ

rít, vèo


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "whiz"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.